Có 10 kết quả:
Từ điển phổ thông
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
② Chõ: 甑子 Cái chõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(2) rice pot
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Tổng hợp, tụ tập. ◇Dịch Kinh 易經: “Tham ngũ dĩ biến, thác tống kì số” 參伍以變, 錯綜其數 (Hệ từ thượng 繫辭上) Số ba số năm biến đổi, tổng hợp các số.
3. (Động) Sửa trị, trị lí. ◇Hoàn Ôn 桓溫: “Cổ dĩ cửu khanh tống sự, bất chuyên thượng thư” 古以九卿綜事, 不專尚書 (Thượng sơ trần tiện nghi thất sự 上疏陳便宜七事) Thời xưa lấy quan cửu khanh trị lí các việc, không chuyên quan thượng thư.
4. § Ta quen đọc là “tông”.
Từ điển Trung-Anh
(2) Taiwan pr. [zong4]
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
2. (Danh) Họ “Tăng”.
Từ điển Trung-Anh
(2) to bind
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 14
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
(2) Taiwan pr. [zong4]
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(2) to bind
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
2. (Động) Đem chôn các đồ vật dùng cho lễ tống táng (ngày xưa). ◇Lễ Kí 禮記: “Kí phong, chủ nhân tặng nhi chúc túc ngu thi” 既封, 主人贈而祝宿虞尸 (Đàn cung hạ 檀弓下). § “Trịnh Huyền” chú 鄭玄注: “Tặng, dĩ tệ tống tử giả ư khoáng dã” 贈, 以幣送死者於壙也.
3. (Động) Xua đuổi, khu trừ. ◇Chu Lễ 周禮: “Nãi xả manh ư tứ phương, dĩ tặng ác mộng” 乃舍萌于四方, 以贈惡夢 (Xuân quan 春官, Chiêm mộng 占夢).
4. (Động) Phong tước cho người có công hoặc cho tổ tiên của công thần. ◎Như: “truy tặng” 追贈 ban chức tước cho người đã chết, “phong tặng” 封贈 ban tước vị cho ông bà cố, ông bà, cha mẹ hoặc vợ đã chết của công thần.
Từ điển Trần Văn Chánh
② (văn) Tiễn xua đuổi.
Từ điển Trung-Anh
(2) to repel
(3) to bestow an honorary title after death (old)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ ghép 19
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
② (văn) Tiễn xua đuổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(2) to repel
(3) to bestow an honorary title after death (old)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ ghép 19
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(2) shiny
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 2
Bình luận 0