Có 1 kết quả:

củ
Âm Nôm: củ
Tổng nét: 5
Bộ: mịch 糸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丨
Thương Hiệt: VMVL (女一女中)
Unicode: U+7EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củ, kiểu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiū ㄐㄧㄡ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

củ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)