Có 1 kết quả:

y
Âm Nôm: y
Tổng nét: 18
Bộ: dậu 酉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: SEMCW (尸水一金田)
Unicode: U+91AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: y
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

1/1

y

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

y học, y trị