Có 1 kết quả:
diêm
Tổng nét: 24
Bộ: lỗ 鹵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿰臣⿱𠂉鹵皿
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: SWBT (尸田月廿)
Unicode: U+9E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diêm
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim4
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính diêm, diêm ba (muối)