Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lãi, lạy, lấy, lẻ, lể, lởi, rẩy, rẽ, trát, trớt
Tổng nét: 10
Bộ: trảo 爪 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+24511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0