Có 1 kết quả:
suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Quan thoại: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺰遂
Nét bút: フフ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: VMYTO (女一卜廿人)
Unicode: U+4341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺰遂
Nét bút: フフ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: VMYTO (女一卜廿人)
Unicode: U+4341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tassel