Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: VFYTO (女火卜廿人)
Unicode: U+7E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại
Âm Nôm: choai, toại
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 27

Bình luận 0

1/1

suì ㄙㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

tassel