Có 3 kết quả:
Gē ㄍㄜ • gē ㄍㄜ • yì ㄧˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻乞
Nét bút: ノ丨ノ一フ
Thương Hiệt: OON (人人弓)
Unicode: U+4EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngật
Âm Nôm: ngất
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.ましい (isa.mashii)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gaak3, ngat6
Âm Nôm: ngất
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.ましい (isa.mashii)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gaak3, ngat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see 仡佬族[Ge1 lao3 zu2], Gelao or Klau ethnic group of Guizhou
(2) Taiwan pr. [Qi4]
(2) Taiwan pr. [Qi4]
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dũng mãnh, mạnh mẽ.
2. (Động) Ngẩng đầu.
3. (Danh) § Xem “ngật lão” 仡佬.
2. (Động) Ngẩng đầu.
3. (Danh) § Xem “ngật lão” 仡佬.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngật ngật 仡仡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dũng mãnh, mạnh mẽ.
2. (Động) Ngẩng đầu.
3. (Danh) § Xem “ngật lão” 仡佬.
2. (Động) Ngẩng đầu.
3. (Danh) § Xem “ngật lão” 仡佬.
Từ điển Trần Văn Chánh
【仡佬族】Ngật Lao tộc [Gelăozú] Dân tộc Khơ-lao (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dũng cảm, can đảm;
② Oai vệ, oai nghiêm;
③ Đứng thẳng: 仡然 Đứng thẳng.
② Oai vệ, oai nghiêm;
③ Đứng thẳng: 仡然 Đứng thẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cao lớn mạnh mẽ — Ngẩng đầu lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) brave
(2) brave
Từ ghép 1