Có 1 kết quả:

diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: RLB (口中月)
Unicode: U+540A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếu
Âm Nôm: điếu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru), つる.す (tsuru.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: diu3

Tự hình 3

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

diào ㄉㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. viếng người chết
2. treo ngược

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Treo. ◎Như: “điếu đăng” 吊燈 treo đèn, “thượng điếu” 上吊 treo ngược.
2. (Động) Thu hồi, lấy lại. ◎Như: “bị điếu tiêu chấp chiếu” 被吊銷執照 bị thu hồi giấy phép.
3. (Động) Lấy ra. ◎Như: “điếu quyển” 吊卷 rút quyển ra, lấy hồ sơ ra.
4. (Động) Phúng, viếng (người chết). § Cũng như “điếu” 弔. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Giang biên hà xứ điếu trinh hồn” 江邊何處吊貞魂 (Tam liệt miếu 三烈廟) Bên sông, đâu nơi viếng hồn trinh?
5. (Tính) Được treo lên. ◎Như: “điếu chung” 吊鐘 chuông treo, “điếu đăng” 吊燈 đen treo, “điếu kiều” 吊橋 cầu treo.
6. (Danh) Lượng từ: quan tiền, đơn vị tiền tệ ngày xưa, bằng một ngàn đồng tiền. § Cũng như “điếu” 弔. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Di nương môn đích nha đầu, nguyệt lệ nguyên thị nhân các nhất điếu. Tòng cựu niên tha môn ngoại đầu thương nghị đích, di nương môn mỗi vị đích nha đầu phân lệ giảm bán, nhân các ngũ bách tiền” 姨娘們的丫頭, 月例原是人各一吊. 從舊年他們外頭商議的, 姨娘們每位的丫頭分例減半, 人各五百錢 (Đệ tam thập lục hồi) Bọn a hoàn hầu các dì ấy, nguyên trước tiền lương tháng mỗi người được một quan. Từ năm ngoái ở bên ngoài họ bàn bạc thế nào, lương tháng mỗi đứa a hoàn của các dì ấy lại bớt xuống một nửa, thành ra mỗi đứa (chỉ còn) có năm trăm đồng thôi.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ điếu 弔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 弔 (bộ 弓).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Treo: 門前弔着兩盞紅燈 Trước nhà treo hai chiếc đèn (lồng màu) đỏ;
② Trục, nâng, bốc, cất, nhấc... lên: 把船上的貨物弔運上岸 Trục hàng ở dưới tàu lên;
③ Viếng, phúng (người chết).【弔喪】điếu tang [diào sang] Viếng người chết, phúng người chết, phúng điếu;
④ (văn) Thương xót: 昊天不弔 Trời cả chẳng thương;
⑤ (văn) Đến;
⑥ Lót lông: 弔皮祅 Lót áo lông;
⑦ Bỏ. 【弔銷】điếu tiêu [diàoxiao] Huỷ bỏ, thủ tiêu, rút bỏ: 弔銷護照 Rút bỏ hộ chiếu;
⑧ (cũ) Quan (tiền), đồng điếu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết thông dụng của chữ Điếu 弔.

Từ điển Trung-Anh

(1) to suspend
(2) to hang up
(3) to hang a person

Từ điển Trung-Anh

(1) a string of 100 cash (arch.)
(2) to lament
(3) to condole with
(4) variant of 吊[diao4]

Từ ghép 121

bàn diào zi 半吊子bèng bā diào kǎo 繃巴吊拷bèng bā diào kǎo 繃扒吊拷bèng bā diào kǎo 绷巴吊拷bèng bā diào kǎo 绷扒吊拷bù yào zài yī kē shù shàng diào sǐ 不要在一棵树上吊死bù yào zài yī kē shù shàng diào sǐ 不要在一棵樹上吊死dǎ diào píng 打吊瓶dǎ diào zhēn 打吊針dǎ diào zhēn 打吊针dào diào là zhú 倒吊蜡烛dào diào là zhú 倒吊蠟燭diào bàng zi 吊膀子diào chē 吊車diào chē 吊车diào chē wěi 吊車尾diào chē wěi 吊车尾diào chuāng 吊窗diào chuáng 吊床diào dǎ 吊打diào dài 吊带diào dài 吊帶diào dài bèi xīn 吊带背心diào dài bèi xīn 吊帶背心diào dài shān 吊带衫diào dài shān 吊帶衫diào dāng kù 吊裆裤diào dāng kù 吊襠褲diào dēng 吊灯diào dēng 吊燈diào diǎn dī 吊点滴diào diǎn dī 吊點滴diào dǒu 吊斗diào gān 吊杆diào gàng 吊杠diào gàng 吊槓diào gōu 吊鉤diào gōu 吊钩diào gǔ 吊古diào guà 吊挂diào guà 吊掛diào guǐ 吊诡diào guǐ jīn qí 吊诡矜奇diào huán 吊环diào huán 吊環diào jì 吊祭diào jǐng 吊頸diào jǐng 吊颈diào jù 吊具diào juàn 吊卷diào kè 吊客diào kòu 吊扣diào lán 吊兰diào lán 吊篮diào lán 吊籃diào lán 吊蘭diào lóu 吊楼diào lóu 吊樓diào mén 吊門diào mén 吊门diào mín fá zuì 吊民伐罪diào pái 吊牌diào píng 吊瓶diào píng zú 吊瓶族diào pù 吊鋪diào pù 吊铺diào qǐ 吊起diào qiáo 吊桥diào qiáo 吊橋diào qiú 吊球diào sāng 吊丧diào sǎng zi 吊嗓子diào shàn 吊扇diào shěn 吊审diào shěn 吊審diào shéng 吊繩diào shéng 吊绳diào sǐ 吊死diào sǐ guǐ 吊死鬼diào sǐ wèn jí 吊死问疾diào suǒ 吊索diào tǎ 吊塔diào tī 吊梯diào wà dài 吊袜带diào wà dài 吊襪帶diào wèi 吊慰diào wèi kǒu 吊胃口diào wén 吊文diào xiàn 吊線diào xiàn 吊线diào xiāo 吊銷diào xiāo 吊销diào xiào 吊孝diào yán shuǐ 吊盐水diào yán shuǐ 吊鹽水diào yàn 吊唁diào yùn 吊运diào yùn 吊運diào zhōng huā 吊鐘花diào zhōng huā 吊钟花diào zhuāng 吊装diào zhuāng 吊裝diào zhuì 吊坠diào zhuì 吊墜diào zhuì fù 吊坠缚diào zhuì fù 吊墜縛jì diào 祭吊kāi diào 开吊lǎn suǒ diào yǐ 纜索吊椅lǎn suǒ diào yǐ 缆索吊椅píng diào 凭吊shàng diào 上吊tǎ diào 塔吊tí xīn diào dǎn 提心吊胆tí xīn diào dǎn 提心吊膽tuō diào 拖吊tuō diào chē 拖吊車tuō diào chē 拖吊车xíng yǐng xiāng diào 形影相吊yī kū èr nào sān shàng diào 一哭二闹三上吊yī kū èr nào sān shàng diào 一哭二鬧三上吊