Có 1 kết quả:

miào ㄇㄧㄠˋ

1/1

miào ㄇㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái miếu thờ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ốc xá để tế lễ tổ tiên. ◎Như: “thái miếu” 太廟, “tổ miếu” 祖廟, “gia miếu” 家廟.
2. (Danh) Đền thờ thần, Phật. ◎Như: “văn miếu” 文廟 đền thờ đức Khổng Tử 孔子, “thổ địa miếu” 土地廟 miếu thờ thần đất.
3. (Danh) Điện trước cung vua.
4. (Tính) Thuộc về vua, liên quan tới vua. ◎Như: “miếu toán” 廟算 mưu tính của nhà vua. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Miếu toán tiên tri đại sự thành” 廟算先知大事成 (Hạ quy Lam Sơn 賀歸藍山) Sự suy tính nơi triều đình đã biết trước việc lớn sẽ thành.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Miếu, đền thờ: 土地廟 Miếu thổ địa; 龍王廟 Miếu long vương; 孔廟 Văn miếu, Khổng miếu; 山頂上有一座很大的廟 Trên đỉnh núi có một cái miếu rất to;
② Phiên chợ đình chùa;
③ Điện trước cung vua. (Ngb) (Thuộc về) nhà vua: 廟算 Toan tính của nhà vua;
④ Chỗ làm việc trong nhà.

Từ điển Trung-Anh

(1) temple
(2) ancestral shrine
(3) CL:座[zuo4]
(4) temple fair

Từ ghép 30