Có 1 kết quả:
xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日尧
Nét bút: 丨フ一一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: APHU (日心竹山)
Unicode: U+6653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu nguyệt sơ ngũ hàn bất thành mị trung dạ khởi toạ chí đán thư thử - 九月初五寒不成寐中夜起坐至旦書此 (Phạm Phú Thứ)
• Quá Bình Định dương phận vọng Cù Mông sơn - 過平定洋分望鴝蒙山 (Cao Bá Quát)
• Quá Bình Định dương phận vọng Cù Mông sơn - 過平定洋分望鴝蒙山 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trời sáng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng sớm, tảng sáng: 雞聲報曉 Tiếng gà gáy sáng; 破曉 Tờ mờ sáng;
② Biết, hiểu rõ: 家喻戶曉 Mọi nhà đều biết;
③ Làm cho biết: 揭曉 Công bố cho biết.
② Biết, hiểu rõ: 家喻戶曉 Mọi nhà đều biết;
③ Làm cho biết: 揭曉 Công bố cho biết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曉
Từ điển Trung-Anh
(1) dawn
(2) daybreak
(3) to know
(4) to let sb know
(5) to make explicit
(2) daybreak
(3) to know
(4) to let sb know
(5) to make explicit
Từ ghép 21
bào xiǎo 报晓 • bó xiǎo 薄晓 • fēn xiǎo 分晓 • fú xiǎo 拂晓 • Hé lǔ xiǎo fū 何鲁晓夫 • Hè lǔ xiǎo fu 赫鲁晓夫 • hù gào rén xiǎo 户告人晓 • jiā yù hù xiǎo 家喻户晓 • jiē xiǎo 揭晓 • pò xiǎo 破晓 • tiān xiǎo de 天晓得 • tōng xiǎo 通晓 • wú rén bù xiǎo 无人不晓 • xiǎo dé 晓得 • xiǎo de 晓得 • xiǎo shì 晓示 • xiǎo yǐ dà yì 晓以大义 • xiǎo yù 晓喻 • xiǎo yù 晓谕 • yǐ jiàn fēn xiǎo 已见分晓 • zhī xiǎo 知晓