Có 2 kết quả:
Ráo ㄖㄠˊ • ráo ㄖㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Rao
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhiều, đầy đủ
2. khoan dung, tha thứ
2. khoan dung, tha thứ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phong phú, nhiều, đầy đủ: 豐饒 Dồi dào đầy đủ; 饒有風趣 Nhiều thú vị;
② Tăng thêm: 有兩人去就行,不要 把他也饒在裡頭 Có hai người đi là được rồi, không nên kéo thêm anh ấy nữa;
③ Tha thứ: 饒他這一回 Lần này tha cho nó;
④ (khn) Mặc dầu: 饒這麼檢柦還有漏洞呢 Mặc dầu kiểm tra như thế mà vẫn còn sơ hở đấy;
⑤ [Ráo] (Họ) Nhiêu.
② Tăng thêm: 有兩人去就行,不要 把他也饒在裡頭 Có hai người đi là được rồi, không nên kéo thêm anh ấy nữa;
③ Tha thứ: 饒他這一回 Lần này tha cho nó;
④ (khn) Mặc dầu: 饒這麼檢柦還有漏洞呢 Mặc dầu kiểm tra như thế mà vẫn còn sơ hở đấy;
⑤ [Ráo] (Họ) Nhiêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饒
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) abundant
(3) exuberant
(4) to add for free
(5) to throw in as bonus
(6) to spare
(7) to forgive
(8) despite
(9) although
(2) abundant
(3) exuberant
(4) to add for free
(5) to throw in as bonus
(6) to spare
(7) to forgive
(8) despite
(9) although
Từ ghép 31
bù qīng ráo 不轻饶 • bù yī bù ráo 不依不饶 • dé ráo rén chù qiě ráo rén 得饶人处且饶人 • fēng ráo 丰饶 • fù ráo 富饶 • gào ráo 告饶 • Guǎng ráo 广饶 • Guǎng ráo xiàn 广饶县 • guì dì qiú ráo 跪地求饶 • kuān ráo 宽饶 • qīng ráo 轻饶 • qīng ráo sù fàng 轻饶素放 • qiú qíng gào ráo 求情告饶 • qiú ráo 求饶 • ráo fù 饶富 • ráo guò 饶过 • ráo le 饶了 • ráo mìng 饶命 • ráo shé 饶舌 • ráo shé tiáo chún 饶舌调唇 • ráo shé yīn yuè 饶舌音乐 • ráo shù 饶恕 • ráo yǒu 饶有 • ráo yǒu fēng qù 饶有风趣 • ráo yǒu xìng qù 饶有兴趣 • Shàng ráo 上饶 • Shàng ráo dì qū 上饶地区 • Shàng ráo shì 上饶市 • Shàng ráo xiàn 上饶县 • tǎo ráo 讨饶 • wò ráo 沃饶