Có 2 kết quả:
Yáng ㄧㄤˊ • yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木𠃓
Nét bút: 一丨ノ丶フノノ
Thương Hiệt: DNSH (木弓尸竹)
Unicode: U+6768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yang
Từ ghép 41
Suí Wén dì Yáng jiān 隋文帝杨坚 • Wáng Yáng Lú Luò 王杨卢骆 • Yáng bǎi hàn Dà xué 杨百翰大学 • Yáng Bǎo sēn 杨宝森 • Yáng Bīn 杨斌 • Yáng Cǎi nī 杨采妮 • Yáng Chéng lín 杨丞琳 • Yáng Chéng zhōng 杨澄中 • Yáng Fēi 杨妃 • Yáng Fú jiā 杨福家 • Yáng Guì fēi 杨贵妃 • Yáng Hǔ chéng 杨虎城 • Yáng jiā jiàng 杨家将 • Yáng Jiān 杨坚 • Yáng Jiàn lì 杨建利 • Yáng Jié chí 杨洁篪 • Yáng Jiǒng 杨炯 • Yáng Jùn 杨俊 • Yáng Kāi huì 杨开慧 • Yáng Lán 杨澜 • Yáng Lì wěi 杨利伟 • Yáng líng 杨陵 • Yáng líng Qū 杨陵区 • Yáng méi 杨梅 • Yáng méi zhèn 杨梅镇 • Yáng Níng shì 杨凝式 • Yáng pǔ qū 杨浦区 • Yáng Ruì 杨锐 • Yáng Sēn 杨森 • Yáng Shàng kūn 杨尚昆 • Yáng Shēn xiù 杨深秀 • Yáng Shǒu rén 杨守仁 • Yáng Wéi 杨维 • Yáng Xiù qīng 杨秀清 • Yáng yè 杨业 • Yáng Yì 杨亿 • Yáng Yù huán 杨玉环 • Yáng Yuè qīng 杨月清 • Yáng Zhèn nìng 杨振宁 • Yáng Zhì yuǎn 杨致远 • Yáng Zhū 杨朱
giản thể
Từ điển phổ thông
cây dương liễu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 楊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây dương: 白楊 Cây bạch dương;
② [Yáng] (Họ) Dương.
② [Yáng] (Họ) Dương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楊
Từ điển Trung-Anh
poplar
Từ ghép 20
ǎi yáng méi 矮杨梅 • bái yáng 白杨 • bái yáng shù 白杨树 • bǎi bù chuān yáng 百步穿杨 • chì yáng 赤杨 • chuí yáng liǔ 垂杨柳 • háng yáng 桁杨 • háng yáng dāo jù 桁杨刀锯 • huī chì yáng 灰赤杨 • lǜ chì yáng 绿赤杨 • Ōū zhōu shān yáng 欧洲山杨 • pǔ tōng chì yáng 普通赤杨 • shuǐ xìng yáng huā 水性杨花 • shuǐ yáng suān 水杨酸 • yáng bǎi hàn 杨百翰 • yáng liǔ 杨柳 • yáng méi 杨梅 • yáng shù 杨树 • yáng táo 杨桃 • yín bái yáng 银白杨