Có 2 kết quả:

Yáng ㄧㄤˊyáng ㄧㄤˊ

1/2

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây dương liễu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “dương”, giống cây liễu. § Có một thứ gọi là “bạch dương” 白楊.
2. (Danh) Họ “Dương”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây dương: 白楊 Cây bạch dương;
② [Yáng] (Họ) Dương.

Từ điển Trung-Anh

poplar

Từ ghép 20