Có 2 kết quả:

Yáng ㄧㄤˊyáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: Yáng ㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: DAMH (木日一竹)
Unicode: U+694A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dàng, dương, thang
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa), やなぎ (yanagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 51

1/2

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây dương liễu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “dương”, giống cây liễu. § Có một thứ gọi là “bạch dương” 白楊.
2. (Danh) Họ “Dương”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây dương: 白楊 Cây bạch dương;
② [Yáng] (Họ) Dương.

Từ điển Trung-Anh

poplar

Từ ghép 20