Có 2 kết quả:
Yáng ㄧㄤˊ • yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木昜
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: DAMH (木日一竹)
Unicode: U+694A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dàng, dương, thang
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa), やなぎ (yanagi)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Nôm: dàng, dương, thang
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa), やなぎ (yanagi)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Một số bài thơ có sử dụng
• An Ninh đạo trung tức sự - 安寧道中即事 (Vương Văn Trị)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Đoản ca hành - 短歌行 (Hạo Nhiên thiền sư)
• Hán Âm đình thụ - 漢陰庭樹 (Triệu Hỗ)
• Ký phu thi - 寄夫詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mộc lan hoa - 木蘭花 (Tiền Duy Diễn)
• Phù Phong hào sĩ ca - 扶風豪士歌 (Lý Bạch)
• Tạp vịnh kỳ 2 - 雜詠其二 (Quách Dực)
• Văn Vương Xương Linh tả thiên Long Tiêu dao hữu thử ký - 聞王昌齡左遷龍標遙有此寄 (Lý Bạch)
• Xuân sự - 春事 (Hồng Tư Quỳ)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Đoản ca hành - 短歌行 (Hạo Nhiên thiền sư)
• Hán Âm đình thụ - 漢陰庭樹 (Triệu Hỗ)
• Ký phu thi - 寄夫詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mộc lan hoa - 木蘭花 (Tiền Duy Diễn)
• Phù Phong hào sĩ ca - 扶風豪士歌 (Lý Bạch)
• Tạp vịnh kỳ 2 - 雜詠其二 (Quách Dực)
• Văn Vương Xương Linh tả thiên Long Tiêu dao hữu thử ký - 聞王昌齡左遷龍標遙有此寄 (Lý Bạch)
• Xuân sự - 春事 (Hồng Tư Quỳ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yang
Từ ghép 41
Suí Wén dì Yáng jiān 隋文帝楊堅 • Wáng Yáng Lú Luò 王楊盧駱 • Yáng bǎi hàn Dà xué 楊百翰大學 • Yáng Bǎo sēn 楊寶森 • Yáng Bīn 楊斌 • Yáng Cǎi nī 楊采妮 • Yáng Chéng lín 楊丞琳 • Yáng Chéng zhōng 楊澄中 • Yáng Fēi 楊妃 • Yáng Fú jiā 楊福家 • Yáng Guì fēi 楊貴妃 • Yáng Hǔ chéng 楊虎城 • Yáng jiā jiàng 楊家將 • Yáng Jiān 楊堅 • Yáng Jiàn lì 楊建利 • Yáng Jié chí 楊潔篪 • Yáng Jiǒng 楊炯 • Yáng Jùn 楊俊 • Yáng Kāi huì 楊開慧 • Yáng Lán 楊瀾 • Yáng Lì wěi 楊利偉 • Yáng líng 楊陵 • Yáng líng Qū 楊陵區 • Yáng méi 楊梅 • Yáng méi zhèn 楊梅鎮 • Yáng Níng shì 楊凝式 • Yáng pǔ qū 楊浦區 • Yáng Ruì 楊銳 • Yáng Sēn 楊森 • Yáng Shàng kūn 楊尚昆 • Yáng Shēn xiù 楊深秀 • Yáng Shǒu rén 楊守仁 • Yáng Wéi 楊維 • Yáng Xiù qīng 楊秀清 • Yáng yè 楊業 • Yáng Yì 楊億 • Yáng Yù huán 楊玉環 • Yáng Yuè qīng 楊月清 • Yáng Zhèn nìng 楊振寧 • Yáng Zhì yuǎn 楊致遠 • Yáng Zhū 楊朱
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây dương liễu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “dương”, giống cây liễu. § Có một thứ gọi là “bạch dương” 白楊.
2. (Danh) Họ “Dương”.
2. (Danh) Họ “Dương”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây dương: 白楊 Cây bạch dương;
② [Yáng] (Họ) Dương.
② [Yáng] (Họ) Dương.
Từ điển Trung-Anh
poplar
Từ ghép 20
ǎi yáng méi 矮楊梅 • bái yáng 白楊 • bái yáng shù 白楊樹 • bǎi bù chuān yáng 百步穿楊 • chì yáng 赤楊 • chuí yáng liǔ 垂楊柳 • háng yáng 桁楊 • háng yáng dāo jù 桁楊刀鋸 • huī chì yáng 灰赤楊 • lǜ chì yáng 綠赤楊 • Ōū zhōu shān yáng 歐洲山楊 • pǔ tōng chì yáng 普通赤楊 • shuǐ xìng yáng huā 水性楊花 • shuǐ yáng suān 水楊酸 • yáng bǎi hàn 楊百翰 • yáng liǔ 楊柳 • yáng méi 楊梅 • yáng shù 楊樹 • yáng táo 楊桃 • yín bái yáng 銀白楊