Có 1 kết quả:

ㄊㄨˊ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YOMD (卜人一木)
Unicode: U+9014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Nôm: đồ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đường lối

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đường, lối. ◎Như: “quy đồ” 歸途 đường về, “sĩ đồ” 仕途 con đường làm quan. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung” 古來名利人, 奔走路途中 (Sa hành đoản ca 沙行短歌) Xưa nay hạng người danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá.
2. (Danh Phương diện, phạm vi. ◎Như: “dụng đồ ngận quảng” 用途很廣.

Từ điển Thiều Chửu

① Đường lối. Như quy đồ 歸途 đường về, sĩ đồ 仕途 con đường làm quan. Nguyên là chữ đồ 涂, thông dụng chữ đồ 塗. Cao Bá Quát 高伯适: Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung 古來名利人,奔走路塗中 Xưa nay hạng người danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đường đi, con đường: 坦途 Con đường bằng phẳng; 用途 Công dụng; 半途而廢 Nửa chừng bỏ dở; 歸途 Đường về; 仕途 Con đường làm quan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường đi. Chẳng hạn Đăng đồ ( lên đường ).

Từ điển Trung-Anh

(1) way
(2) route
(3) road

Từ ghép 100

bàn tú 半途bàn tú ér fèi 半途而废bàn tú ér fèi 半途而廢bù jué yú tú 不絕於途bù jué yú tú 不绝于途cháng tú 長途cháng tú 长途cháng tú bá shè 長途跋涉cháng tú bá shè 长途跋涉cháng tú chē 長途車cháng tú chē 长途车cháng tú diàn huà 長途電話cháng tú diàn huà 长途电话cháng tú huà fèi 長途話費cháng tú huà fèi 长途话费cháng tú qì chē 長途汽車cháng tú qì chē 长途汽车cháng tú wǎng lù 長途網路cháng tú wǎng lù 长途网路dǎ cháng tú 打長途dǎ cháng tú 打长途dào tīng tú shuō 道听途说dào tīng tú shuō 道聽途說diǎn xíng yòng tú 典型用途duō yòng tú 多用途guī tú 归途guī tú 歸途jiǎ tú miè Guó 假途滅虢jiǎ tú miè Guó 假途灭虢jīng jí zài tú 荆棘载途jīng jí zài tú 荊棘載途jīng jì qián tú 經濟前途jīng jì qián tú 经济前途lǎo mǎ shí tú 老馬識途lǎo mǎ shí tú 老马识途lǚ tú 旅途lù tú yáo yuǎn 路途遙遠lù tú yáo yuǎn 路途遥远mí tú 迷途mí tú zhī fǎn 迷途知返mìng tú 命途mìng tú duō chuǎn 命途多舛mìng tú kǎn kě 命途坎坷qí tú 歧途qián tú 前途qián tú miǎo máng 前途渺茫qián tú wèi bǔ 前途未卜qián tú wú liàng 前途无量qián tú wú liàng 前途無量qióng tú mò lù 穷途末路qióng tú mò lù 窮途末路qiú xué wú tǎn tú 求学无坦途qiú xué wú tǎn tú 求學無坦途rì mù tú qióng 日暮途穷rì mù tú qióng 日暮途窮shí tú lǎo mǎ 識途老馬shí tú lǎo mǎ 识途老马shì tú 仕途shì wéi wèi tú 視為畏途shì wéi wèi tú 视为畏途shū tú tóng guī 殊途同归shū tú tóng guī 殊途同歸tǎn tú 坦途tōng tú 通途tóng tú shū guī 同途殊归tóng tú shū guī 同途殊歸tú jīng 途經tú jīng 途经tú jìng 途径tú jìng 途徑tú rén 途人tú zhōng 途中wēi tú 危途wèi tú 畏途wù rù qí tú 誤入歧途wù rù qí tú 误入歧途wù rù qí tú xiào yìng 誤入歧途效應wù rù qí tú xiào yìng 误入歧途效应yán tú 沿途yǐn rù mí tú 引入迷途yòng tú 用途yù qī yòng tú 預期用途yù qī yòng tú 预期用途yuǎn tú 远途yuǎn tú 遠途zài tú 在途zài tú 載途zài tú 载途zhēng tú 征途zhōng dú tú jìng 中毒途径zhōng dú tú jìng 中毒途徑zhōng tú 中途Zhōng tú Dǎo 中途岛Zhōng tú Dǎo 中途島Zhōng tú Dǎo Zhàn yì 中途岛战役Zhōng tú Dǎo Zhàn yì 中途島戰役zhōng tú gē qiǎn 中途搁浅zhōng tú gē qiǎn 中途擱淺zhōng tú tuì chǎng 中途退场zhōng tú tuì chǎng 中途退場