Có 6 kết quả:
真 chang • 粧 chang • 莊 chang • 𣆮 chang • 𤑈 chang • 𬇧 chang
Từ điển Hồ Lê
nắng chang chang; y chang
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nắng chang chang; y chang
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nắng chang chang; y chang
Bình luận 0