Có 12 kết quả:
妆 trang • 妝 trang • 庄 trang • 桩 trang • 榔 trang • 樁 trang • 欗 trang • 粧 trang • 荘 trang • 莊 trang • 装 trang • 裝 trang
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang điểm, trang sức
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
trang điểm, trang sức
Tự hình 4
Dị thể 8
Từ điển Hồ Lê
một trang tài tử
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang (cái cọc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang (cái cọc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang (cái cọc)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
cái trang; trang thóc
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang điểm, trang sức
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang trọng; khang trang
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
trang trọng; khang trang
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân trang, trang sức
Tự hình 2
Dị thể 4