Có 12 kết quả:

妆 trang妝 trang庄 trang桩 trang榔 trang樁 trang欗 trang粧 trang荘 trang莊 trang装 trang裝 trang

1/12

trang

U+5986, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang điểm, trang sức

Tự hình 3

Dị thể 7

trang

U+599D, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trang điểm, trang sức

Tự hình 4

Dị thể 8

trang [chăng, chẳng, dặng, giằng]

U+5E84, tổng 6 nét, bộ nghiễm 广 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

một trang tài tử

Tự hình 2

Dị thể 9

trang

U+6869, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang (cái cọc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trang [lang]

U+6994, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang (cái cọc)

Tự hình 2

Dị thể 2

trang [thung, thông, thùng, thủng]

U+6A01, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang (cái cọc)

Tự hình 3

Dị thể 1

trang [lườn]

U+6B17, tổng 24 nét, bộ mộc 木 (+20 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cái trang; trang thóc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

trang [chang]

U+7CA7, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang điểm, trang sức

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

trang

U+8358, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang trọng; khang trang

Tự hình 1

Dị thể 1

trang [chan, chang, dưa, đồ]

U+838A, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trang trọng; khang trang

Tự hình 4

Dị thể 10

trang

U+88C5, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân trang, trang sức

Tự hình 2

Dị thể 4

trang

U+88DD, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quân trang, trang sức

Tự hình 2

Dị thể 5