Có 6 kết quả:
振 chan • 滇 chan • 真 chan • 莊 chan • 𬞕 chan • 滇 chan
Từ điển Hồ Lê
búa đập chan chát
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chứa chan, chan hoà
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Từ điển Hồ Lê
chứa chan, chan hoà
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
búa đập chan chát
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
búa đập chan chát
Dị thể 1