Có 6 kết quả:

振 chan滇 chan真 chan莊 chan𬞕 chan滇 chan

1/6

chan [chán, chấn, chận, chắn, chẵn, chặn, dấn, nấn, sán, xắn]

U+632F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

búa đập chan chát

Tự hình 4

Dị thể 4

chan [dàn, giàn, tràn, điền]

U+6EC7, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chứa chan, chan hoà

Tự hình 2

Chữ gần giống 13

chan [chang, chân, sân]

U+771F, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chứa chan, chan hoà

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

chan [chang, dưa, trang, đồ]

U+838A, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

búa đập chan chát

Tự hình 4

Dị thể 10

chan

U+2C795, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

búa đập chan chát

Dị thể 1

chan

U+2F90C, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chứa chan, chan hoà

Chữ gần giống 13