Có 5 kết quả:
征 chinh • 怔 chinh • 鉦 chinh • 钲 chinh • 𦲵 chinh
Từ điển Viện Hán Nôm
chinh chiến, xuất chinh
Tự hình 8
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chinh xung (bệnh tim đập mạnh)
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chinh (cái chiêng)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chinh (cái chiêng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0