Có 5 kết quả:

征 chinh怔 chinh鉦 chinh钲 chinh𦲵 chinh

1/5

chinh [chênh, giêng, giềnh, giệnh, trưng]

U+5F81, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chinh chiến, xuất chinh

Tự hình 8

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

chinh

U+6014, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chinh xung (bệnh tim đập mạnh)

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

chinh [chiêng]

U+9266, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chinh (cái chiêng)

Tự hình 3

Dị thể 1

chinh

U+94B2, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chinh (cái chiêng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chinh [chênh, giềnh]

U+26CB5, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chinh chiến

Tự hình 1