Có 6 kết quả:
堆 chui • 推 chui • 𥩉 chui • 𨄺 chui • 𩠱 chui • 𩠳 chui
Từ điển Hồ Lê
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Tự hình 3
U+25A49, tổng 22 nét, bộ huyệt 穴 + 17 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Từ điển Viện Hán Nôm
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Từ điển Viện Hán Nôm
chui rúc, chui nhủi, chui vào