Có 6 kết quả:
堆 chui • 推 chui • 𥩉 chui • 𨄺 chui • 𩠱 chui • 𩠳 chui
Từ điển Hồ Lê
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chui rúc, chui nhủi, chui vào
Bình luận 0