Có 3 kết quả:
堆 doi • 耒 doi • 𣼲 doi
Từ điển Hồ Lê
doi đất (có hình dài mà hẹp)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
doi đất (có hình dài mà hẹp); quả doi
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0