1/3
doi [chui, duôi, nhoi, đòi, đôi, đồi]
U+5806, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
doi [lòi, lẫn, lọi, lồi, lỗi, lội, ròi, rồi, rổi, rỗi, rủi]
U+8012, tổng 6 nét, bộ lỗi 耒 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Tự hình 5
Dị thể 1
doi
U+23F32, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1