Có 7 kết quả:
嗤 suy • 推 suy • 榱 suy • 絺 suy • 蚩 suy • 衰 suy • 𫄨 suy
Từ điển Trần Văn Kiệm
suy ra
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
suy nghĩ, suy xét, suy bì
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
suy (loại vải mỏng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
suy (ngu si)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
suy nhược
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0