Có 7 kết quả:

嗤 suy推 suy榱 suy絺 suy蚩 suy衰 suy𫄨 suy

1/7

suy [si, xỉ]

U+55E4, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy ra

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

suy [chui, thoi, thòi, thôi, tòi]

U+63A8, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

suy nghĩ, suy xét, suy bì

Tự hình 3

suy [suôi]

U+69B1, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

suy [hỷ, sai, ]

U+7D7A, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy (loại vải mỏng)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

suy [si, sỉ, xi, xỉ]

U+86A9, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy (ngu si)

Tự hình 2

Dị thể 2

suy [thôi]

U+8870, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

suy nhược

Tự hình 4

Dị thể 7

suy

U+2B128, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy (loại vải mỏng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10