Có 1 kết quả:

蕩 dãng

1/1

dãng [thững, vảng, đãng, đẵng]

U+8569, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thúng dãng miệng; đứng dãng chân

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 18