Có 3 kết quả:

景 kẻng耿 kẻng鏡 kẻng

1/3

kẻng [cảnh, khảnh, kiểng, ngoảnh, ngảnh]

U+666F, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh kẻng, gõ kẻng

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

kẻng [cảnh, khệnh, kỉnh]

U+803F, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh kẻng, gõ kẻng

Tự hình 3

Dị thể 2

kẻng [gương, kiếng, kính]

U+93E1, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn vận rất kẻng (chải chuốt)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1