Có 5 kết quả:

䏹 nghén𤶻 nghén𦞎 nghén𪦎 nghén𬛝 nghén

1/5

nghén

U+43F9, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thai nghén

Tự hình 1

Dị thể 1

nghén

U+24DBB, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thai nghén

nghén

U+2678E, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thai nghén

Chữ gần giống 14

nghén

U+2A98E, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thai nghén

Chữ gần giống 14

nghén

U+2C6DD, tổng 18 nét, bộ nhục 肉 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thai nghén