Có 5 kết quả:

然 nhen燃 nhen𡮫 nhen𤡮 nhen𤢔 nhen

1/5

nhen [nhiên, nhơn]

U+7136, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhen lửa

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

nhen [nhiên]

U+71C3, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhen lửa

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

nhen

U+21BAB, tổng 15 nét, bộ tiểu 小 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ nhen

nhen

U+2486E, tổng 15 nét, bộ khuyển 犬 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nhen

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

nhen

U+24894, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhen

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9