Có 4 kết quả:

汝 nở𠴑 nở𦬑 nở𫉅 nở

1/4

nở [dử, nhớ, nhở, nhởi, nhứ, nhừ, nhử, nhữ]

U+6C5D, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo nở, bột nở

Tự hình 4

Dị thể 1

nở

U+20D11, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nức nở

nở [nỡ]

U+26B11, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nở hoa

nở

U+2B245, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nở hoa