Có 6 kết quả:

㓟 phay䤵 phay沛 phay霏 phay𠚵 phay𦞓 phay

1/6

phay

U+34DF, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dao phay

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phay [phỉ]

U+4935, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dao phay

Tự hình 1

Dị thể 2

phay [bái, phai, phái, pháy, phây, phải, phảy, phẩy, phới]

U+6C9B, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa lay phay

Tự hình 3

Dị thể 5

phay [phi]

U+970F, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa lay phay

Tự hình 2

Dị thể 1

phay

U+206B5, tổng 5 nét, bộ đao 刀 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dao phay

Tự hình 1

phay

U+26793, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt phay