1/1
rai [lai, lây, lơi, lầy, rài, rơi, rời, rợi, sùi, trây, trầy]
U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0