Có 4 kết quả:
涞 rợi • 淶 rợi • 灑 rợi • 𢜞 rợi
Từ điển Trần Văn Kiệm
mát rợi
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mát rợi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mới rợi
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0