Có 6 kết quả:

洡 lầy淶 lầy漓 lầy癩 lầy𣱽 lầy𤀛 lầy

1/6

lầy [chuôi, dồi, dội, giội, lồi, lội, soi, suôi, sùi, sủi, xùi]

U+6D21, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầy lội

Tự hình 1

Dị thể 1

lầy [lai, lây, lơi, rai, rài, rơi, rời, rợi, sùi, trây, trầy]

U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lầy lội

Tự hình 1

Dị thể 1

lầy [li, ]

U+6F13, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bùn lầy

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

lầy [cùi, lại]

U+7669, tổng 21 nét, bộ nạch 疒 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sa lầy

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lầy

U+23C7D, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lầy lội

lầy

U+2401B, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lầy lội