1/2
thia [the, thi, thè, thí, thỉ, thị]
U+65BD, tổng 9 nét, bộ phương 方 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 12
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
thia
U+29E38, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1