Có 1 kết quả:

倘 thoang

1/1

thoang [người, thoáng, thoảng, thoắng, thảng, thằng, thẳng]

U+5018, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoang thoảng; đường thoang thoáng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7