Có 5 kết quả:

㨯 chon墩 chon嶟 chon村 chon終 chon

1/5

chon

U+3A2F, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chon von; chon chót

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chon [đôn]

U+58A9, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chon von; chon chót

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

chon

U+5D9F, tổng 15 nét, bộ sơn 山 (+12 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

chon von; chon chót

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

chon [chôn, thon, thun, thuôn, thuốn, thôn, xóm]

U+6751, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chon von; chon chót

Tự hình 3

Dị thể 2

chon [chung, giong, trọn, xông]

U+7D42, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chon von; chon chót

Tự hình 6

Dị thể 19

Chữ gần giống 1