1/5
thon [thổn]
U+520C, tổng 5 nét, bộ đao 刀 (+3 nét)
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
thon [thổn, thỗn, xốn, xổn]
U+5FD6, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
thon [chon, chôn, thun, thuôn, thuốn, thôn, xóm]
U+6751, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 3
thon
U+2C0A8, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn thể
U+2C5FD, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)phồn thể