Có 6 kết quả:

刺 thứ庶 thứ恐 thứ恕 thứ次 thứ𫫒 thứ

1/6

thứ [chích, thích]

U+523A, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thứ sử

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

thứ [thừa, xứa]

U+5EB6, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

con thứ

Tự hình 4

Dị thể 12

thứ [khủng]

U+6050, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tha thứ

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

thứ

U+6055, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoan thứ

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thứ [thớ]

U+6B21, tổng 6 nét, bộ khiếm 欠 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thứ nhất

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

thứ

U+2BAD2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tha thứ