1/1
tui [thỏi, toái, toả, tôi, tủi]
U+788E, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 19
Bình luận 0