Có 2 kết quả:

曾 tơn辛 tơn

1/2

tơn [tâng, tăng, tưng, tằng, từng]

U+66FE, tổng 12 nét, bộ viết 曰 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tơn (đi nhẹ nhàng)

Tự hình 5

Dị thể 2

tơn [tân, tăn]

U+8F9B, tổng 7 nét, bộ tân 辛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tơn (đi nhẹ nhàng)

Tự hình 5

Dị thể 2