Có 2 kết quả:

洒 tẩy洗 tẩy

1/2

tẩy [rưới, rải, rảy, rẩy, sái, tưới, vẩy]

U+6D12, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩy chay; tẩy sạch; lộ tẩy

Tự hình 4

Dị thể 7

tẩy [dẫy, giẫy, rải, rảy, tiển]

U+6D17, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tẩy chay; tẩy sạch; lộ tẩy

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4