Có 4 kết quả:

于 vo吁 vo呋 vo扜 vo

1/4

vo [vu, ]

U+4E8E, tổng 3 nét, bộ nhị 二 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vo gạo, vòng vo

Tự hình 6

Dị thể 5

vo [dự, hu, , vu, ]

U+5401, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu vo ve

Tự hình 3

Dị thể 10

vo

U+544B, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu vo vo

Tự hình 2

Dị thể 1

vo []

U+625C, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vo lại, vo tròn

Tự hình 2