Có 2 kết quả:

淎 vũng漨 vũng

1/2

vũng [bõng, bọng, vịnh, vụng]

U+6DCE, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vũng nước, vũng tàu

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

vũng [vùng]

U+6F28, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũng nước, vũng tàu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6