Có 3 kết quả:

偏 xen扦 xen𦍫 xen

1/3

xen [thiên, xiên]

U+504F, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xen việc

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

xen [chen, thiên, xiên]

U+6266, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xen vào, xen lẫn

Tự hình 2

Dị thể 2

xen [chiên]

U+2636B, tổng 11 nét, bộ dương 羊 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xen vào, xen vô

Tự hình 1

Dị thể 1