Có 10 kết quả:

扦 chen擅 chen毡 chen氈 chen羶 chen邅 chen𢫔 chen𢷆 chen𧿐 chen𨆁 chen

1/10

chen [thiên, xen, xiên]

U+6266, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

chen [thiện]

U+64C5, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

chen [chiên]

U+6BE1, tổng 9 nét, bộ mao 毛 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

chen [chiên]

U+6C08, tổng 17 nét, bộ mao 毛 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

chen [chiên, chênh]

U+9085, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

chen

U+22AD4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

chen

U+22DC6, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

chen

U+27FD0, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

Bình luận 0

chen

U+28181, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể