Có 10 kết quả:
扦 chen • 擅 chen • 毡 chen • 氈 chen • 羶 chen • 邅 chen • 𢫔 chen • 𢷆 chen • 𧿐 chen • 𨆁 chen
Từ điển Hồ Lê
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 57
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 59
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen
Bình luận 0