Có 1 kết quả:

粘 liān ㄌㄧㄢ

1/1

liān ㄌㄧㄢ [nián ㄋㄧㄢˊ, zhān ㄓㄢ]

U+7C98, tổng 11 nét, bộ mǐ 米 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dán, dính. § Tục dùng như “niêm” 黏. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tạc kiến tân trịnh thành môn niêm bảng thị” 昨見新鄭城門粘榜示 (Trở binh hành 阻兵行) Hôm trước thấy cửa thành Tân Trịnh yết bảng cáo thị.

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1