Có 2 kết quả:

抡 lūn ㄌㄨㄣ掄 lūn ㄌㄨㄣ

1/2

lūn ㄌㄨㄣ [lún ㄌㄨㄣˊ, lùn ㄌㄨㄣˋ]

U+62A1, tổng 7 nét, bộ shǒu 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 掄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Kén chọn, tuyển lựa: 掄才 Tuyển lựa nhân tài. Xem 掄 [lun].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vung, quai: 掄拳 Vung nắm tay; 掄鐵錘 Quai búa. Xem 掄 [lún].

Từ điển Trung-Anh

(1) to swing (one's arms, a heavy object)
(2) to wave (a sword, one's fists)
(3) to fling (money)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Từ ghép 1

lūn ㄌㄨㄣ [lún ㄌㄨㄣˊ]

U+6384, tổng 11 nét, bộ shǒu 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Kén chọn, tuyển lựa. ◎Như: “luân tài” 掄才 kén chọn người tài.
2. (Động) Vung, huy động. ◎Như: “luân đao” 掄刀 huy đao, “luân quyền” 掄拳 vung nắm tay.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Kén chọn, tuyển lựa: 掄才 Tuyển lựa nhân tài. Xem 掄 [lun].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vung, quai: 掄拳 Vung nắm tay; 掄鐵錘 Quai búa. Xem 掄 [lún].

Từ điển Trung-Anh

(1) to swing (one's arms, a heavy object)
(2) to wave (a sword, one's fists)
(3) to fling (money)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Từ ghép 1