Có 2 kết quả:
抡 lūn ㄌㄨㄣ • 掄 lūn ㄌㄨㄣ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 掄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Kén chọn, tuyển lựa: 掄才 Tuyển lựa nhân tài. Xem 掄 [lun].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vung, quai: 掄拳 Vung nắm tay; 掄鐵錘 Quai búa. Xem 掄 [lún].
Từ điển Trung-Anh
(1) to swing (one's arms, a heavy object)
(2) to wave (a sword, one's fists)
(3) to fling (money)
(2) to wave (a sword, one's fists)
(3) to fling (money)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kén chọn, tuyển lựa. ◎Như: “luân tài” 掄才 kén chọn người tài.
2. (Động) Vung, huy động. ◎Như: “luân đao” 掄刀 huy đao, “luân quyền” 掄拳 vung nắm tay.
2. (Động) Vung, huy động. ◎Như: “luân đao” 掄刀 huy đao, “luân quyền” 掄拳 vung nắm tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Kén chọn, tuyển lựa: 掄才 Tuyển lựa nhân tài. Xem 掄 [lun].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vung, quai: 掄拳 Vung nắm tay; 掄鐵錘 Quai búa. Xem 掄 [lún].
Từ điển Trung-Anh
(1) to swing (one's arms, a heavy object)
(2) to wave (a sword, one's fists)
(3) to fling (money)
(2) to wave (a sword, one's fists)
(3) to fling (money)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0