Có 1 kết quả:
hách
Tổng nét: 14
Bộ: xích 赤 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰赤赤
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: GCGLC (土金土中金)
Unicode: U+8D6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, shì ㄕˋ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nôm: hách, hích
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あかい (akai), あか (aka), かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Âm Nôm: hách, hích
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あかい (akai), あか (aka), かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Tự hình 4
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Cổ phong kỳ 24 (Đại xa dương phi trần) - 古風其二十四(大車揚飛塵) (Lý Bạch)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đề phiến kỳ 06 - 題扇其六 (Lê Thánh Tông)
• Hoả - 火 (Đỗ Phủ)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 3 (Tất hữu dụng nhi cát) - 遣興五首其三(漆有用而割) (Đỗ Phủ)
• Kỳ 13 - Đề Sóc Thiên Vương ảnh từ - 其十三-題朔天王影祠 (Vũ Tông Phan)
• Mạc tương nghi hành - 莫相疑行 (Đỗ Phủ)
• Sùng Sơn từ - 崇山祠 (Phan Thúc Trực)
• Xuất xa 5 - 出車 5 (Khổng Tử)
• Cổ phong kỳ 24 (Đại xa dương phi trần) - 古風其二十四(大車揚飛塵) (Lý Bạch)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đề phiến kỳ 06 - 題扇其六 (Lê Thánh Tông)
• Hoả - 火 (Đỗ Phủ)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 3 (Tất hữu dụng nhi cát) - 遣興五首其三(漆有用而割) (Đỗ Phủ)
• Kỳ 13 - Đề Sóc Thiên Vương ảnh từ - 其十三-題朔天王影祠 (Vũ Tông Phan)
• Mạc tương nghi hành - 莫相疑行 (Đỗ Phủ)
• Sùng Sơn từ - 崇山祠 (Phan Thúc Trực)
• Xuất xa 5 - 出車 5 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đỏ ửng
2. nổi giận
3. rõ rệt, hiển hách
2. nổi giận
3. rõ rệt, hiển hách
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đỏ ửng.
2. (Tính) Sáng rõ, chói lọi. ◇Tuân Tử 荀子: “Cố nhật nguyệt bất cao, tắc quang huy bất hách” 故日月不高, 則光暉不赫 (Thiên luận 天論) Cho nên mặt trời mặt trăng không cao, thì ánh sáng không rực rỡ.
3. (Tính) Lẫy lừng, uy thế lớn lao. ◎Như: “thanh thế hách hách” 聲勢赫赫 thanh thế lớn lao.
4. (Phó) Giận dữ. ◎Như: “hách nhiên đại nộ” 赫然大怒 đùng đùng nổi giận.
5. (Động) Chiếu sáng. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: “Uy vũ hách hoang di” 威武赫荒夷 (Thải tân giả ca 采薪者歌) Oai võ rọi sáng man di.
6. (Động) Dọa nạt. § Thông “hách” 嚇.
7. (Danh) Họ “Hách”.
2. (Tính) Sáng rõ, chói lọi. ◇Tuân Tử 荀子: “Cố nhật nguyệt bất cao, tắc quang huy bất hách” 故日月不高, 則光暉不赫 (Thiên luận 天論) Cho nên mặt trời mặt trăng không cao, thì ánh sáng không rực rỡ.
3. (Tính) Lẫy lừng, uy thế lớn lao. ◎Như: “thanh thế hách hách” 聲勢赫赫 thanh thế lớn lao.
4. (Phó) Giận dữ. ◎Như: “hách nhiên đại nộ” 赫然大怒 đùng đùng nổi giận.
5. (Động) Chiếu sáng. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: “Uy vũ hách hoang di” 威武赫荒夷 (Thải tân giả ca 采薪者歌) Oai võ rọi sáng man di.
6. (Động) Dọa nạt. § Thông “hách” 嚇.
7. (Danh) Họ “Hách”.
Từ điển Thiều Chửu
① Đỏ ửng.
② Nổi giận, như hách nhiên đại nộ 赫然大怒 đùng đùng nổi giận.
③ Thịnh.
④ Rõ rệt, hiển hách, như uy quyền hấp hách 威權翕赫 oai quyền hách dịch.
② Nổi giận, như hách nhiên đại nộ 赫然大怒 đùng đùng nổi giận.
③ Thịnh.
④ Rõ rệt, hiển hách, như uy quyền hấp hách 威權翕赫 oai quyền hách dịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lớn, lớn lao, lừng lẫy, hiển hách: 顯赫 Lẫy lừng; 聲勢赫赫 Thanh thế lớn lao;
② (văn) Nổi giận, căm phẫn;
③ (văn) Sáng chói, sáng ngời, đỏ ửng;
④ (lí) Héc: 千赫 Kilôhéc; 兆赫 Mêgahéc;
⑤ [Hè] (Họ) Hách.
② (văn) Nổi giận, căm phẫn;
③ (văn) Sáng chói, sáng ngời, đỏ ửng;
④ (lí) Héc: 千赫 Kilôhéc; 兆赫 Mêgahéc;
⑤ [Hè] (Họ) Hách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ hừng hừng như lửa bốc. Cực giận dữ — Rõ ràng — Khiến người khác sợ.
Từ ghép 7