Âm Nôm: bà, bồ, bừa Tổng nét: 21 Bộ: lỗi 耒 (+15 nét) Hình thái: ⿰耒罷 Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ Thương Hiệt: QDWLP (手木田中心) Unicode: U+43B1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá Âm Quan thoại: bà ㄅㄚˋ Âm Quảng Đông: paa4