Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bả
Tổng nét: 20
Bộ: thỉ 矢 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: OKWLP (人大田中心)
Unicode: U+77F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bả, bái
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ

Dị thể 2

Chữ gần giống 18