Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: , , , lu, , lứa
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GYPT (土卜心廿)
Unicode: U+58DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 5