Có 6 kết quả:

偻 lu僂 lu娄 lu婁 lu盧 lu𫽤 lu

1/6

lu [lâu, , lụ, xâu]

U+507B, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu lu (lưng khòm)

Tự hình 2

Dị thể 3

lu [lâu, , lụ]

U+50C2, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu lu (lưng khòm)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lu [lâu, , lủ]

U+5A04, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lu (buộc trâu, tên họ)

Tự hình 2

Dị thể 9

lu [lâu, , lủ, sau]

U+5A41, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lu (buộc trâu, tên họ)

Tự hình 4

Dị thể 10

lu [, , , , lờ, lợ, lứa, lừ]

U+76E7, tổng 16 nét, bộ mẫn 皿 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lu mờ

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

lu

U+2BF64, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lu mờ